--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần sắc
+ noun
look, complextion, countenance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần sắc"
Những từ có chứa
"thần sắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
thần sắc
:
look, complextion, countenance
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
phò tá
:
Follow and aid, act as an aid
+
đá đít
:
(thông tục) Kick out
+
ấm ứ
:
to hum and hawấm ứ không trả lờito hum and haw and give no answerkhông thuộc bài, ấm ứ mãito keep humming and hawing, for not knowing one's lesson